1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preludize

preludize

/"prelju:daiz/
Nội động từ
  • mở đầu, mào đầu, giáo đầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận