1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preload

preload

Danh từ
Kỹ thuật
  • nạp trước, tải trước
  • sức căng ban đầu
  • ứng lực trước
Cơ khí - Công trình
  • chất tải trước
  • đặt tải trước
  • tác dụng nén trước
  • tải đặt trước
  • tải trọng đặt trước
Xây dựng
  • sự gia tải trước
  • tải trọng đặt (tạm) trước
  • tải trọng nén trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận