1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preliminary scheme

preliminary scheme

Kinh tế
  • bản dự thảo
  • bản tiên thảo
  • tiền dự án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận