1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preliminary prospectus

preliminary prospectus

Kinh tế
  • bản cáo bạch sơ bộ
  • bản cáo hoạch sơ bộ
  • bản quảng bá sơ bộ
  • tờ quảng cáo thuyết minh sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận