1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preliminary prospecting

preliminary prospecting

Kỹ thuật
  • sự khảo sát
Xây dựng
  • thăm dò sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận