1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preliminary

preliminary

/pri"liminəri/
Tính từ
  • mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
Danh từ
  • cuộc kiểm tra thi vào trường học
  • (thường số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
  • (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
Kỹ thuật
  • dự bị
  • sơ bộ
Toán - Tin
  • điều khoản sơ bộ
Xây dựng
  • phác qua
  • tính toán sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận