preliminary
/pri"liminəri/
Tính từ
- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
Danh từ
- cuộc kiểm tra thi vào trường học
- (thường số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
- (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
Kỹ thuật
- dự bị
- sơ bộ
Toán - Tin
- điều khoản sơ bộ
Xây dựng
- phác qua
- tính toán sơ bộ
Chủ đề liên quan
Thảo luận