Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prelim
prelim
/pri"lim/
Danh từ
viết tắt
của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào
trường học
(số nhiều)
in ấn
những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Trường học
In ấn
Thảo luận
Thảo luận