1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prelatic

prelatic

/pri"lætik/ (prelatical) /pri"lætikəl/
Tính từ
  • giáo chủ; giám mục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận