Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prelacy
prelacy
/"preləsi/
Danh từ
chức giáo chủ, chức giám mục
các giáo chủ; các giám mục (nói chung)
nghĩa xấu
chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch
Chủ đề liên quan
Nghĩa xấu
Thảo luận
Thảo luận