Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prejudge
prejudge
/"pri:"dʤʌdʤ/
Động từ
xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)
Thảo luận
Thảo luận