1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prejudge

prejudge

/"pri:"dʤʌdʤ/
Động từ
  • xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
  • sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận