1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prehension

prehension

/pri"henʃn/
Danh từ
  • sự cầm, sự nắm
  • sự hiểu
Y học
  • cầm, nắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận