Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prehensile
prehensile
/pri"hensail/
Tính từ
động vật
có thể cầm nắm (chân, đuôi)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận