1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preheat

preheat

/pri:"hi:t/
Động từ
  • nung sơ b
Kỹ thuật
  • đun nóng sơ bộ
  • nung sơ bộ
Điện lạnh
  • làm nóng sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận