Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preheat
preheat
/pri:"hi:t/
Động từ
nung sơ b
Kỹ thuật
đun nóng sơ bộ
nung sơ bộ
Điện lạnh
làm nóng sơ bộ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận