1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pregnanediol

pregnanediol

Y học
  • một loại steroid tạo thành trong khi ch uyển hóa homnone sinh dục nữ progesterone
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận