1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pregnancy

pregnancy

/"pregnənsi/
Danh từ
  • sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
  • sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
  • tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
  • tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)
Y học
  • thai kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận