Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preformative
preformative
/pri:"fɔ:mətiv/
Tính từ
hình thành trước, tạo thành trước
Thảo luận
Thảo luận