1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preform

preform

/pri:"fɔ:m/
Động từ
  • hình thành trước, tạo thành trước
Kinh tế
  • đóng bánh
  • đóng viên
  • sự đóng bánh
  • sự đóng viên
Kỹ thuật
  • hình thành trước
  • khuôn trước
  • phôi mẫu
  • phôi tạo hình trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận