Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preform
preform
/pri:"fɔ:m/
Động từ
hình thành trước, tạo thành trước
Kinh tế
đóng bánh
đóng viên
sự đóng bánh
sự đóng viên
Kỹ thuật
hình thành trước
khuôn trước
phôi mẫu
phôi tạo hình trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận