Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prefigurative
prefigurative
/pri:"figjurətiv/
Tính từ
biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước
tượng trưng
Thảo luận
Thảo luận