1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preferment

preferment

/pri"fə:mənt/
Danh từ
  • sự đề bạt, sự thăng cấp
Kinh tế
  • tiền men
  • ximogen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận