Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preferment
preferment
/pri"fə:mənt/
Danh từ
sự đề bạt, sự thăng cấp
Kinh tế
tiền men
ximogen
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận