1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preferential range

preferential range

Kỹ thuật
  • khoảng ưu tiên (lắp ráp chất dẻo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận