1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preference item

preference item

Kinh tế
  • khoản mục ưu đãi
  • mặt hàng được chuộng hơn (của người tiêu dùng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận