1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preference capital

preference capital

Kinh tế
  • vốn dưới dạng cổ phiếu ưu tiên
  • vốn ưu đãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận