1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prefecture

prefecture

/"pri:fekjuə/
Danh từ
  • quận
  • chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận