Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prefactor
prefactor
nhân tử đi trước (bên trái)
Toán - Tin
nhân tử đi trước (bên trái)
nhân tử trước
Điện lạnh
thừa số trước
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận