1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prefactor

prefactor

  • nhân tử đi trước (bên trái)
Toán - Tin
  • nhân tử đi trước (bên trái)
  • nhân tử trước
Điện lạnh
  • thừa số trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận