1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preface

preface

/"prefis/
Danh từ
  • lời tựa, lời nói đầu sách; lời mở đầu (bài nói)
Động từ
  • đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)
  • mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)
Nội động từ
  • nhận xét mở đầu
Kỹ thuật
  • lời nói đầu
  • lời tựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận