1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prefabricate

prefabricate

/"pri:"fæbrikeit/
Động từ
  • làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận