Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preemption
preemption
Danh từ
sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước
sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
Thảo luận
Thảo luận