1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preeminently

preeminently

Phó từ
  • xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận