Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preeminence
preeminence
Danh từ
sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
Thảo luận
Thảo luận