1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predominate

predominate

/pri"dɔmineit/
Nội động từ
  • (thường + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
Kỹ thuật
  • cao hơn
Toán - Tin
  • cao hơn, mạnh hơn
Xây dựng
  • mạnh hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận