1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predilection

predilection

/,pri:di"lekʃn/
Danh từ
  • (thường + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận