Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predilection
predilection
/,pri:di"lekʃn/
Danh từ
(thường + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)
Thảo luận
Thảo luận