1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predigest

predigest

Động từ
  • nấu nướng thức ăn làm sao cho dễ tiêu hoá
  • viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận