1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predictor

predictor

/pri"diktə/
Danh từ
  • người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri
  • quân sự máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
Kỹ thuật
  • thủy chí
Toán - Tin
  • biến độc lập (trong dự báo)
  • thiết bị dự báo
  • thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận