predictor
/pri"diktə/
Danh từ
- người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri
- quân sự máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
Kỹ thuật
- thủy chí
Toán - Tin
- biến độc lập (trong dự báo)
- thiết bị dự báo
- thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)
Chủ đề liên quan
Thảo luận