Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predictive
predictive
/pri"diktiv/
Tính từ
nói trước; đoán trước, dự đoán
Thảo luận
Thảo luận