1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predictive

predictive

/pri"diktiv/
Tính từ
  • nói trước; đoán trước, dự đoán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận