1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prediction interval

prediction interval

Điện tử - Viễn thông
  • khoảng dự báo
Toán - Tin
  • khoảng dự đoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận