1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prediction

prediction

/pri"dikʃn/
Danh từ
  • sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán
  • lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
Kỹ thuật
  • dự báo
  • sự dự báo
  • sự dự đoán
Toán - Tin
  • sự tiên đoán
Điện lạnh
  • sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận