1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predictably

predictably

Phó từ
  • có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
  • có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận