Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predicative adjective
predicative adjective
Danh từ
tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thí dụ: "asleep" trong "she is asleep")
Thảo luận
Thảo luận