1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predicate

predicate

/"predikit/
Danh từ
Động từ
  • xác nhận, khẳng định
  • Anh - Mỹ (+ upon) dựa vào, căn cứ vào
Kỹ thuật
  • xác nhận
Toán - Tin
  • vị ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận