1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predicant

predicant

/"predikənt/
Tính từ
  • thuyết giáo
Danh từ
  • nhà thuyết giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận