1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predicable

predicable

/"predikəbl/
Tính từ
  • có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định
Danh từ
  • triết học điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định
Toán - Tin
  • khả vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận