Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predial
predial
/"pri:diəl/
Tính từ
đất đai, ruộng đất
gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)
Danh từ
người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
Thảo luận
Thảo luận