1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predial

predial

/"pri:diəl/
Tính từ
  • đất đai, ruộng đất
  • gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)
Danh từ
  • người nô lệ gắn chặt với ruộng đất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận