1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prediabetes

prediabetes

Danh từ
  • y học giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận