Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predetermined threshold
predetermined threshold
Điện tử - Viễn thông
ngưỡng định trước
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận