1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predetermination

predetermination

Danh từ
  • sự định trước, sự quyết định trước
  • sự thúc ép (ai) làm trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận