1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predestination

predestination

/pri:,desti"neiʃn/
Danh từ
  • sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh
  • số phận, vận mệnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận