Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predestinate
predestinate
/pri:"destineit/
Động từ
định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)
Tính từ
đã định trước (số phận, vận mệnh...)
Thảo luận
Thảo luận