Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predesterminate
predesterminate
/"pri:di"tə:minit/
Tính từ
được định trước, được quyết định trước
Thảo luận
Thảo luận