1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predesterminate

predesterminate

/"pri:di"tə:minit/
Tính từ
  • được định trước, được quyết định trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận