1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predella

predella

/pri"delə/
Danh từ
  • bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ)
Xây dựng
  • bức mặt (bức họa ở mặt đứng bệ thờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận