1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predator

predator

/"predətə/
Danh từ
  • thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
Y học
  • côn trùng ăn mồi sống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận