Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predator
predator
/"predətə/
Danh từ
thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
Y học
côn trùng ăn mồi sống
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận